NCD
-
Số bài
:
1428
-
Điểm thưởng
:
0
- Từ: 28.03.2007
|
RE: CÁCH CHỌN NGÀY GIỜ TỐT CĂN BẢN
-
21.05.2011 11:48:06
41/. GIÁP THÌN: _ Năm tháng ngày giờ Giáp, Ất, Dần, Mẹo. _ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quy, Hợi, Ty. _ Năm tháng ngày giờ Kỷ, Sửu, Mùi, Mậu. _ Năm tháng ngày giờ Bính, Tị. _ Năm tháng ngày giờ đều Mậu Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều Ất Dậu. _ Năm tháng ngày giờ đều Nhâm Dần _ Năm tháng ngày giờ đều Quy Hợi. _ Năm tháng ngày giờ đều Bính Thân. _ Năm tháng ngày giờ đều Tân Mẹo. _ Năm Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thân, giờ Mậu Ngọ. _ Năm Bính Ngọ, tháng Bính Thân, ngày Bính Ngọ, giờ Bính thân. _ Năm Nhâm ty, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Ty, giờ Nhâm dần. _ năm Tân Sửu, tháng Tân Mẹo, ngày Tân sửu, giờ Tân Mẹo. _ Năm Giáp Ngọ, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Ngọ, giờ Giáp Tuất. _ Năm Mậu Tuất, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Tuất, giờ Mậu Ngọ. _ Năm kỷ Dậu, tháng kỷ Tị, ngày Kỷ Dậu, giờ Kỷ Tị. _ Năm Ất Tị, tháng Ất Dậu, ngày Ất Tị, giờ Ất Dậu. _ Năm Quy Mùi, tháng Quy Hợi, ngày Quy Mùi, giờ Quy Hợi. _ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu. _ Năm tháng ngày giờ đều Kỷ Tị. 42/. ẤT TỊ: _ Năm tháng ngày giờ Giáp Ất, Mẹo. _ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quy, Ty. _ Năm tháng ngày giờ Canh, Thân, Dậu. _ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. _ Năm tháng ngày giờ Đinh, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều Canh Thìn. _ Năm tháng ngày giờ đều Mậu Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều Đinh Mùi. _ Năm Đinh Hợi, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Hợi, giờ Đinh Mùi. _ Năm Quy Mùi, thang Quy Hợi, ngày Quy Mùi, giờ Quy Hợi. _ Năm Canh Ty, tháng Canh Thìn, ngày Canh Ty, giờ Canh Thìn. _ Năm Canh Thân, tháng Canh Thìn, ngày Canh Thân, giờ Canh Thìn. _ Năm Giáp dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất. _ Năm Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tuất, giờ Nhâm Dần. _ Năm Canh Dần, tháng Canh Thìn, ngày Canh Dần, giờ Canh Thìn. _ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Dậu, giờ Đinh Mùi. _ Năm Ất Mùi, tháng Ất Dậu, ngày Ất Mùi, giờ Ất Dậu. _ Năm Quy Sửu, tháng Quy Hợi, ngày Quy Sửu, giờ Quy Hợi. _ Năm tháng ngày giờ đều Kỷ Tị. _ Năm tháng ngày giờ đều Giáp Tuất. 43/. BÍNH NGỌ: _ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ Gíap, Ất, Dần, Mẹo. _ Năm tháng ngày giờ Tân, Quy. _ Năm tháng ngày giờ Thân, Hợi. _ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh dậu, giờ Đinh Mùi. _ Năm Giáp Ty, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Tuất, giờ Giáp Ty (hoặc ngày Giáp Ty, giờ Giáp Tuất). _ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu. _ Năm tháng ngày giờ Bính Thân. _ Năm tháng ngày giờ Tân Mẹo. _ Năm Bính Thìn, tháng Bính Ngọ, ngày Bính Thìn, giờ Bính Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ Quy Hợi. _ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất. _ Năm Ất Hơi, tháng Ất Dậu, ngày Ất Hợi, giờ Ất Dậu. _ Năm Mậu Ngọ, tháng Mậu Thìn, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ. 44/. ĐINH MÙI: _ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng nagỳ giờ Giáp, Ất, Dần, mẹo. _ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Nhâm, Thân, Dậu. _ Năm tháng ngày giờ Bính Thân. _ Năm Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tuất, giờ Nhâm Dần. _ Năm tháng ngày giờ Mậu Ngọ. _ Năm Đinh Tị, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Tị, giờ Đinh Mùi. _ Năm Ất Hợi, tháng Ất Dậu, ngày Ất Hợi, giờ Ất Dậu. _ Năm tháng ngày giờ Ất Dậu. _ Năm tháng ngày giờ Đinh Mùi. _ Năm Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị. _ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất.
<bài viết được chỉnh sửa lúc 21.05.2011 12:03:17 bởi NCD >
Đã quyết Đạo Đời hai nẻo bước song đôi Tâm Không luôn giữ, chẳng phút lơi Gìn lòng trong sạch, không Danh, Lợi Đạo trưởng, Nghệ thông để giúp đời.
|