NCD
-
Số bài
:
1428
-
Điểm thưởng
:
0
- Từ: 28.03.2007
|
RE: CÁCH CHỌN NGÀY GIỜ TỐT CĂN BẢN
-
02.12.2012 01:53:23
53/. BÍNH THÌN: _ Năm tháng ngày giờ đều là Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều là Tân, Dậu, Quý, Tý, Thân, Hợi, Canh, Giáp, Ất, Dần. _ Năm tháng ngày giờ đều là Quý Hợi, Mậu Ngọ, Ất Dậu _ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ. _ Năm Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, ngày Canh Ngọ, giờ Canh Thìn. _ Năm Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Thân, giờ Giáp Tuất. _ Năm Bính Tuất, tháng Bính Thân, ngày Bính Tuất, giờ Bính Thân. _ Năm Giáp Tý, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Tý, giờ Giáp Tuất. _ Năm tháng ngày giờ đều là Bính Thân. _ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu. _ Năm Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Sửu, giờ Kỷ Tị. _ Năm Đinh Mẹo, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Mẹo, giờ Đinh Mùi. _ Năm Tân Mùi, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Mùi, giờ Tân Mẹo. 54/. ĐINH TỊ: _ Năm tháng ngày giờ đều là Giáp, Ất, Mẹo, Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều là Nhâm, Hợi, Canh, Thân. _ Năm tháng ngày giờ đều là Nhâm Dần, Canh Thìn, Ất Dậu, Tân Mẹo. _ Năm Đinh Tị, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Tị, giờ Đinh Mùi. _ Năm Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị. _ Năm Bính Tuất, tháng Bính Thân, ngày Bính Tuất, giờ Bính Thân. _ Năm Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Thân, giờ Giáp Tuất. _ Năm Giáp Tý, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Tý, giờ Giáp Tuất. _ Năm Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tuất, giờ Nhâm Dần. _ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất. _ Năm Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Sửu, giờ Kỷ Tị. _ Năm Tân Mùi, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Mùi, giờ Tân Mẹo. _ Năm Đinh Mẹo, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Mẹo, giờ Đinh Mùi. 55/. MẬU NGỌ: _ Năm tháng ngày giờ đều là Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. _ Năm tháng ngày giờ đều là Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều là Quý, Nhâm, Hợi. _ Năm tháng ngày giờ đều là Tân, Dậu, Ất, Mẹo, Dần. _ Năm tháng ngày giờ đều là Quý Hợi, đều là Mậu Ngọ, đều là Đinh Mùi, đều là Nhâm Dần, đều là Kỷ Tị. _ Năm Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, ngày Canh Ngọ, giờ Canh Thìn( nếu Long Sơn là Thìn, Tuất thì không nên). _ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ. _ Năm Bính Ngọ, tháng Bính Thân, ngày Bính Ngọ, giờ Bính Thân. _ Năm Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thân, giờ Mậu Ngọ. _ Năm Nhâm Tý, thàng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tý, giờ Nhâm Dần. _ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu. _ Năm Quý Mẹo, tháng Quý Hợi, ngày Quý Mẹo, giờ Quý Hợi. _ Năm Tân Hợi, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Hợi, giờ Tân Mẹo. _ Năm Kỷ Dậu, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Dậu, giờ Kỷ Tị. _ Năm Ất Tị, tháng Ất Dậu, ngày Ất Tị, giờ Ất Dậu. 56/. KỶ MÙI: _ Năm tháng ngày giờ đều là Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất. Sửu, Mùi. _ Năm tháng ngày giờ đều là Bính, Đinh, Tị, Ngọ. _ Năm tháng ngày giờ đều là Giáp, Dần, Nhâm, Hợi, Quý, Tý, Thân, Tý. _ Năm tháng ngày giờ đều là Đinh Mùi, đều là Mậu Ngọ, đều là Kỷ Tị, đều là Nhâm Dần, đều là Quý Hợi, đều là Giáp Tuất, đều là Bính Thân. _ Năm Kỷ Mùi, tháng kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị. _ Năm Đinh Tị, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Tị, giờ Đinh Mùi. _ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Mùi, giờ Đinh Dậu. _ Năm Ất Mùi, tháng Ất Dậu, ngày Ất Mùi, giờ Ất Dậu. _ Năm Quý Sửu, tháng Quý Hợi, ngày Quý Sửu, giờ Quý Hợi. _ Năm Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tuất, giờ Nhâm Dần. _ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất. _ Năm Canh Tý, tháng Canh Thìn, ngày Canh Tý, giờ Canh Thìn. _ Năm Canh Thân, tháng Canh Thìn, ngày Canh Thân, giờ Canh Thìn. _ Năm Bính Thìn, tháng Bính Thân, ngày Bính Thìn, giờ Bính Thân.[/size]
<bài viết được chỉnh sửa lúc 02.12.2012 01:56:55 bởi NCD >
Đã quyết Đạo Đời hai nẻo bước song đôi Tâm Không luôn giữ, chẳng phút lơi Gìn lòng trong sạch, không Danh, Lợi Đạo trưởng, Nghệ thông để giúp đời.
|