Tiểu thuyết ký sự: BÀ GIÁO VÂN của Phạm Ngọc Dũ
TIỂU THUYẾT KÝ SỰ: BÀ GIÁO VÂN của PHẠM NGỌC DŨ LỜI TỰA Tiểu thuyết kể lại câu chuyện cảm động về một cô giáo cũ – Bà giáo Vân – Trong hoàn cảnh khó khăn sau ngày thống nhất đất bước, bị bắt vì buôn bán đồ tàng trữ trái phép. Qua đó, câu chuyện khai thác những khía cạnh về ân nghĩa thầy trò, sự thay đổi của thời cuộc và cả những khoảng lặng đầy nhân văn trong một xã hội nhiều biến động. Cuộc gặp gỡ giữa cô giáo và người học trò cũ - Nay là trưởng công an phường – Được khắc họa tự nhiên, cảm động, cho thấy sự bền chặt của tình nghĩa xưa và giá trị đạo lý không bị mai một dù hoàn cảnh thay đổi. Gợi nhớ một thời kỳ đầy khó khăn, nhưng đồng thời cũng tôn vinh những con người có lòng biết ơn, có đạo lý, sống tử tế. Hình ảnh bà giáo trao chiếc áo len cho cậu học trò nghèo hay học trò tìm cách giúp cô giáo sau bao năm, đều khiến người đọc xúc động.Lời văn mộc mạc, gần gũi, chân thành thiên về kể chuyện và miêu tả nội tâm. Lối hành văn mang tính kể chuyện và tự sự, giàu cảm xúc, phù hợp với lối viết hồi ký hoặc truyện ký. Tác giả thể hiện sự am hiểu về xã hội, giáo dục và tâm lý nhân vật. Có nhiều đoạn gợi lại một cách chi tiết hình ảnh quê hương, những mùa lụt, những buổi học dưới thời bao cấp khiến câu chuyện mang đậm hơi thở hoài niệm. Mô tả tâm trạng nhân vật rất rõ nét nhất là nội tâm của bà giáo Vân. Từ sợ hãi, lo lắng đến xúc động, rồi bồi hồi trong cuộc hội ngộ, tất cả đều được thể hiện bằng ngôn từ giản dị mà sâu sắc. Tác phẩm có tính giáo dục đạo lý, tôn vinh nghề giáo và tình nghĩa học trò – thầy cô. Đồng thời cũng chạm tới những nỗi đau âm ỉ.Xuyên suốt từ Chương 3 đến Chương 5 mang đậm chất tự truyện – như một bản hồi ký sống động về một giai đoạn đầy biến động và chân thực về cuộc sống của một gia đình trí thức – Gia đình bà giáo Vân – trong những năm tháng đầy biến động của đất nước, từ thời chiến tranh đến sau năm 1975. Câu chuyện không chỉ dừng lại ở ký ức cá nhân mà còn khéo léo lồng ghép vào đó là bối cảnh xã hội, chính trị, tâm lý thời cuộc, từ cuộc di tản, hồi hương, đến sự thay đổi của nền giáo dục và đời sống dân sinh dưới thời bao cấp. Cách tác giả miêu tả đời sống gia đình bà giáo Vân rất tình cảm, gần gũi, có chiều sâu cảm xúc. Gợi lại những lát cắt rất thật về đời sống sau 1975 – Hợp tác xã, cải tạo, lý lịch, kinh tế mới, tem phiếu... Hình ảnh bà giáo Vân cần mẫn đi dạy là hình tượng mẫu mực cho sự tận tụy với nghề. Tác phẩm Bà Giáo Vân là một tư liệu quý giá cho những ai muốn hiểu thêm về cuộc sống của người dân miền Nam giai đoạn từ 1964–1975 và những năm đầu sau ngày đất nước thống nhất. Những trải nghiệm như "đem chôn sách", bắt cá lia thia, hay mỗi sáng đi dạy bằng xe đạp, xe Lam đều là những chi tiết văn hóa độc đáo, có giá trị lưu giữ.Đến Chương 7 câu chuyện mở đầu bằng hình ảnh ông giáo trở về nhà, mang trong mình cả tiều tụy, bệnh tật và tâm hồn chất chứa bao nỗi niềm. Cuộc hội ngộ với bà giáo, các con và con chó Vện tuy đơn sơ nhưng đầy xúc động – Nó không phải là một cái ôm ào ạt như trong phim, mà là sự vỡ òa thầm lặng, chân thực và nhiều tầng cảm xúc. Qua đối thoại của các nhân vật, tác giả tái hiện hoàn cảnh éo le của gia đình, sự kiệt quệ về kinh tế, về tinh thần và cả nỗi bất an của người sống dưới chế độ mới.Những suy nghĩ của ông giáo về loài người, về con chó, về nhân tình thế thái được lồng ghép một cách tự nhiên, thể hiện sự chiêm nghiệm sâu sắc của một người từng trải. Việc trích dẫn đoạn văn của luật sư Georges Graham Vest không chỉ giúp tăng tính quốc tế cho tư tưởng truyện, mà còn làm nổi bật sự tương phản giữa lòng trung thành của loài vật và sự phản trắc của con người.Cảnh ông kể về cuộc sống trong trại cải tạo khiến người đọc không khỏi ám ảnh. Đói đến mức ăn châu chấu, nhai đậu phộng sống, ghẻ lở khắp người… là những chi tiết “đắt giá”, chân thật đến đau lòng. Bà giáo, trong sự tần tảo và khắc khổ, đại diện cho hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong thời hậu chiến: Chịu đựng, lo toan, hy sinh và âm thầm gánh cả gia đình trên đôi vai nhỏ. Tác giả sử dụng lời thoại tự nhiên, phù hợp với tâm thế, tầng lớp và thời đại, giúp tái hiện rõ nét hoàn cảnh và tính cách nhân vật. Ông giáo hiện lên như một người cha, người trí thức và cũng là người phản tỉnh – Mang trong mình nỗi đau của một thời đại. Bà giáo là biểu tượng của người vợ hiền, của hậu phương đầy chịu đựng và kiên cường.Qua lời ông giáo, người đọc không chỉ thấy một quá khứ tang thương, mà còn nghe được nỗi trăn trở về tương lai đất nước, về cách quản lý, cách đối nhân xử thế. Tranh Đông Hồ “Đám cưới chuột” trở thành một hình ảnh biểu tượng rất đặc sắc cho cách hành xử đầy nhân văn mà xã hội cần hướng tới. Trong nghịch cảnh, tình gia đình, tình làng xóm, lòng trung thành (cả của người và vật) trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết. Ông giáo không oán giận nhưng ông đau đáu với thời cuộc, nhận ra những bất công và lên tiếng một cách sâu lắng. Chương 8 là một chương rất đặc sắc trong mạch truyện, cho thấy bước ngoặt trong đời sống nội tâm nhân vật Dũng, sự thức tỉnh xã hội – Lịch sử của một người trẻ và đặc biệt là nỗi lòng của những người trí thức miền Nam sau 1975. Những thay đổi dữ dội về chính trị – xã hội đặc biệt là số phận của những người từng phục vụ chế độ cũ như ông Giáo là điển hình cho trí thức cũ bị bức tử về vai trò xã hội, phải chịu cải tạo và quay về với tâm thế của người "sống sót".Đoạn đối thoại giữa ông và con trai cũng như với chú Năm Mẫn là cái nhìn tỉnh táo về sự đổi đời – có thương, có phẫn uất nhưng cũng đầy trăn trở triết lý. Những nhận định sâu sắc của ông Giáo về chế độ, về chiến tranh, cải tạo, quản lý và nhân trị thể hiện tầm vóc tư tưởng của nhân vật và người viết. Ông Giáo không chỉ nói đạo lý mà là chia sẻ trải nghiệm sống, từng câu đều có chiều sâu thời cuộc và con người. Tác giả so sánh xã hội thời hậu chiến như “ly nước đầy cát sạn đang bị khuấy động” là hình ảnh vừa cụ thể vừa tượng trưng, rất thành công. Nội dung chương 8, giàu giá trị lịch sử – nhân văn – nghệ thuật. Nó cho thấy tác giả có vốn sống sâu sắc, hiểu rõ xã hội miền Nam trước và sau 1975, đồng thời biết khai thác chất liệu ấy qua lời văn mộc mạc nhưng tinh tế.Nếu xem tiểu thuyết là một “biên niên ký” cảm xúc về một thời đại, thì chương này là một chương quan trọng – trầm lắng – sâu lắng, mang tính tổng kết và dự báo, đồng thời gợi lên nhiều cảm xúc thấm thía về sự mất mát và phẩm giá con người. Cuối chương dẫn sang cao trào mới bằng tình tiết giấy triệu tập bà giáo, vừa tăng kịch tính vừa khéo léo. Chương 9: "Bà giáo đi học tập" – một chương đặc biệt cảm động và đầy tính hiện thực ghi lại sự kiện đau lòng nhưng phổ biến trong bối cảnh sau 1975 – việc nhiều người từng làm việc trong chính quyền cũ bị gọi đi "học tập cải tạo". Lần này đến lượt bà giáo Vân – một người chỉ thuần túy dạy học, cả đời tận tụy với nghề – Khi nhận giấy triệu tập, đây không chỉ là một “giấy mời” làm việc hành chính mà là khởi đầu cho một biến cố lớn trong gia đình: Chia ly, lo sợ, bất an và cả sự tủi nhục thầm lặng. Hành trình này được miêu tả với tâm trạng nặng trĩu của bà giáo, của ông giáo, của Dũng và các con từ khi nhận giấy đến lúc tiễn biệt. Tác giả dùng ngôn ngữ mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói đời thường: Như “tôi cả đời đi dạy, chỉ biết gõ đầu trẻ”, “có hai mẹ con đan len cũng chằm đắp được” – cho thấy nhân vật thuộc tầng lớp trí thức bình dân, đầy tự trọng và chịu thương chịu khó.Từ sự ngỡ ngàng ban đầu, chuyển dần sang lo lắng rồi tuyệt vọng, tất cả diễn ra một cách tự nhiên, không kịch tính hóa nhưng lại rất ám ảnh. Cảnh chia tay được khắc họa nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: “Cả nhà không khóc nhưng mắt nào cũng đỏ hoe… con Vện đứng buồn thiu…”. Những lời trao đổi giữa cha và con mà còn là nơi tác giả gửi gắm quan điểm nhân văn sâu sắc. Những câu như: “Giải phóng có nghĩa là làm cho tự do hơn… nào phải trả thù giai cấp” hay “Danh dự chính là nhân cách của con người” thể hiện tầm vóc tư tưởng vượt khỏi biên giới cá nhân – mang tính phản tỉnh xã hội rõ nét.Qua hình ảnh bà giáo Vân – Người chỉ biết “gõ đầu trẻ” – tác giả nêu bật nghịch lý: Tri thức, giáo dục – thứ cốt lõi để xây dựng một xã hội tốt đẹp – lại bị nghi ngờ, trừng phạt. Tác giả đã khơi dậy tình cảm gia đình sâu đậm, nghĩa đồng bào và nỗi đau âm thầm của hàng triệu gia đình miền Nam thời hậu chiến. Chuyện bà giáo đi học tập không còn là chuyện cá nhân – Nó đại diện cho cả một lớp người bị đẩy ra bên lề xã hội.Dũng là nhân vật kế tục đầy triển vọng – Biết đặt câu hỏi, biết suy tư, biết chọn giá trị đạo đức và nhân cách làm điểm tựa. Cuộc trò chuyện với cha chính là bài học sống quý giá đầu tiên cho anh trong hành trình làm người. Chương 10 và 11 mang đậm chất tự sự và hiện thực, giàu cảm xúc và chi tiết đời thường, phản ánh sâu sắc bi kịch của một gia đình miền Nam sau 1975. Trong phần này tập trung vào hành trình thăm nuôi bà Giáo Vân ở trại cải tạo. Những mô tả chi tiết về đường đi hiểm trở, cảnh vật hoang sơ, trại giam khắc nghiệt... Không chỉ cho thấy nỗi vất vả thể xác, mà còn làm nổi bật tinh thần kiên cường, lòng hiếu thảo và sự gắn bó ruột thịt của các thành viên trong gia đình.Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi 30 phút giữa chị Thanh và mẹ đầy xúc động, ngậm ngùi trong nước mắt, lời thì thầm nhỏ nhẹ để né tránh tai vách mạch rừng. Không khí “đồng cam cộng khổ” thấm đẫm trong từng chi tiết nhỏ, từ chiếc đèn lon tự chế cho đến những vật phẩm thăm nuôi được sắp sẵn cẩn thận. Trong khi đó ông Giáo trầm mặc, sống giản dị, tựa như một “nông dân thuần chất” giữa thời buổi ly tán. Những đứa con chịu thiệt thòi, đặc biệt là nỗi oan khuất của thế hệ trẻ sau 75 – Dù học giỏi vẫn bị tước quyền học tiếp vì lý lịch. Câu chuyện của bé Út là một lát cắt đau xót: Không chỉ mang tính cá nhân mà còn là đại diện cho một thế hệ bị từ chối tương lai. Đọc hai chương này, người đọc khó tránh khỏi xúc động, nghèn nghẹn trong cổ họng – vì những điều tưởng như nhỏ bé, như nước mắt, như cái nhìn theo của người mẹ, lại chất chứa bao uẩn khúc lịch sử. Sự phi lý và bất công của chế độ hiện lên không cần gào thét, chỉ nhẹ nhàng qua sự thất vọng, đau đớn thầm lặng của người dân bị vùi dập bởi lý lịch. Dù vậy, ánh sáng của tình người, của hy vọng vẫn còn đó: Trong tình mẹ con, cha con, trong sự hồi sinh tinh thần của cô bé Út. “Chuyện của Út” là một mảnh ghép đầy nhân văn của đời sống hậu chiến, phản ánh sự chuyển mình của một thế hệ trẻ đang trưởng thành giữa giai đoạn đầy bất ổn. Trọng tâm truyện là hành trình tự lập của Út – một cô gái còn rất trẻ, bị rào cản lý lịch ngăn đường học vấn nhưng không đầu hàng số phận. Gánh hàng bánh Tết trở thành biểu tượng cho tinh thần vươn lên, dũng cảm và hy sinh của giới trẻ miền Nam sau chiến tranh.Song song với câu chuyện Út là những lời tâm tình của ông Giáo và Dũng, gói trọn những nỗi đau, tiếc nuối của cả một thế hệ trí thức, công chức miền Nam từng tin vào sự cống hiến cho xã hội. Họ – dù đã "rớt lại phía sau" – vẫn giữ phẩm giá, vẫn sống tử tế và hy vọng. Út là điểm sáng, đại diện cho tinh thần vượt khó. Em vừa hồn nhiên vừa gan góc, có tinh thần trách nhiệm, dám nghĩ dám làm. Hình ảnh Út làm bánh, bày bán ở chợ Tết, rồi tặng cha bộ pyjama, lì xì anh Dũng – Là những chi tiết đắt giá làm sáng lên vẻ đẹp của một tâm hồn biết yêu thương và tự lập. Dũng là người anh điềm tĩnh, từng trải, luôn âm thầm hỗ trợ em gái, đồng thời là “người chứng kiến” những đổi thay xã hội. Anh không chỉ giúp Út mà còn đại diện cho thế hệ "đứt gãy lý tưởng", từng nếm trải cay đắng của cải tạo và đang tự dò dẫm lại con đường sống trong "xã hội mới". Ông Giáo mang hình ảnh người cha điềm đạm, hiểu biết, mang nhiều trăn trở về thời cuộc. Câu nói của ông: "Trời đất kỳ diệu lắm, khép cổng này ắt sẽ mở cổng kia" là niềm tin lặng lẽ nhưng bền bỉ của thế hệ ông dành cho con cái trong hoàn cảnh trắc trở. Bối cảnh được dựng chân thực và có chiều sâu: Chợ huyện, chợ làng, ngôi nhà đêm làm bánh, buổi sáng tinh mơ, chiều hoàng hôn, đêm trăng sáng… tạo nên không khí Tết quê ấm áp nhưng lắng buồn. Những chi tiết như “mẹt cam đỏ chót”, “thúng gạo nếp như núi tuyết”, “chiếc giỏ nhựa to đùng”… làm bật lên không khí Tết, nhưng cũng chất chứa sự lam lũ, tảo tần. Những đối thoại của ông Giáo với người em phía bên ngoại cuối truyện đưa người đọc trở lại thực tại: Những người tù cải tạo, những người vợ bị gọi đi tập trung không biết ngày về, những câu nói như châm ngòi cho nỗi đau "bị tước quyền làm người".“Chuyện của Út” không chỉ là chuyện một cô gái bán bánh, mà là câu chuyện về bản lĩnh, nghị lực, tình thân, và cả sự trăn trở của những người sống sót sau một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Nó nhấn mạnh thông điệp: Dù cổng lớn khép lại, vẫn có những lối nhỏ của yêu thương, cần cù, và hy vọng dẫn lối đến tương lai."Ngày Gặt" là một đoạn văn rất chi tiết và giàu cảm xúc, phản ánh đời sống nông thôn miền Nam sau năm 1975 qua các tình huống nhỏ nhặt trong ngày làm việc của Dũng và tập thể xung quanh. Những câu chuyện nhỏ như sự tranh cãi giữa Dũng và ông đội trưởng về công điểm hay những khoảnh khắc Dũng nghỉ ngơi hút thuốc hay chơi bóng đá không chỉ khắc họa sự vất vả của công việc đồng áng mà còn làm nổi bật sự khắc nghiệt trong mối quan hệ xã hội sau chiến tranh.Dũng là nhân vật có tính cách mạnh mẽ, không ngại thể hiện bản thân, mặc dù còn non kinh nghiệm và chưa quen với công việc đồng áng. Dũng không chỉ chăm chỉ mà còn thể hiện thái độ chống lại sự áp bức vô lý từ ông đội trưởng. Tính cách của Dũng khá dễ mến, anh còn biết hòa đồng với mọi người. Hình ảnh ông đội trưởng là người có quyền lực trong HTX nhưng lại thiếu sự đồng cảm với người khác. Câu chuyện cũng lột tả được hình ảnh của một xã hội hậu chiến, nơi mà mọi người vừa phải vật lộn với công việc vừa phải đối mặt với những thử thách của thời cuộc. Hình ảnh Dũng tranh cãi với ông đội trưởng hay sự đồng cảm của những người xung quanh không chỉ nói lên sự phân hóa trong xã hội mà còn phản ánh những khao khát về sự công bằng và tinh thần đoàn kết.Cuối câu chuyện, Dũng và chú của anh cùng trò chuyện về viễn cảnh tương lai, về nỗi lo lắng trước những sự thay đổi và chiến tranh có thể đến. Câu chuyện kết thúc trong sự lắng đọng với hình ảnh bình minh đang lên, tạo ra một sự hy vọng về tương lai tươi sáng sau những khó khăn, vất vả. Chương 12 của tiểu thuyết Bà Giáo Vân tạo nên một không gian đầy cảm xúc về sự đoàn tụ sau thời gian dài bị chia cắt, hòa quyện giữa những ký ức cũ và sự thay đổi của cuộc sống. Tình huống bà Giáo Vân trở về nhà sau thời gian cải tạo không chỉ là một cảnh trở lại đầy vui sướng mà còn là dịp để tác giả khéo léo khắc họa những thay đổi trong xã hội và gia đình.Cảm xúc của bà Giáo Vân khi trở về ngôi nhà thân yêu được miêu tả rất chân thật. Niềm vui sướng và sự xúc động khi gặp lại những người thân cũng như sự thay đổi của cảnh vật xung quanh tạo nên một bức tranh vừa tươi mới, vừa đầy hoài niệm. Đoạn miêu tả về cảnh bà Giáo nhìn lại những con đường xưa khi chiếc xe chạy vội vã để lại vệt bụi mù, thể hiện sự chuyển mình trong chính cuộc đời bà.Mối quan hệ giữa bà Giáo và Lộc là một điểm nhấn sâu sắc trong chương này. Lộc, một học trò cũ, không chỉ chở bà về mà còn thể hiện sự kính trọng và lòng biết ơn đối với bà. Cảnh hai thầy trò trò chuyện, nhắc lại những kỷ niệm cũ là một khoảnh khắc đặc biệt, phản ánh sự tôn trọng, yêu mến trong mối quan hệ giữa thầy cô và học trò, dù qua bao nhiêu năm tháng. Những đoạn đối thoại giữa bà và Lộc đầy sự chân thành, thể hiện mối liên kết tinh thần bền chặt giữa họ.Trong khi bà Giáo Vân cảm thấy vui mừng vì được trở về với gia đình, cũng có những nỗi lo lắng về sự thay đổi của xã hội và cách mà chính quyền mới nhìn nhận về những người như bà. Tình huống bà bị hiểu lầm là bí thư đảng Dân Chủ và sự giải thích không được thấu hiểu càng làm nổi bật sự căng thẳng và bất ổn trong xã hội sau chiến tranh. Những tình huống này cũng phản ánh sự bức bách mà nhiều người phải trải qua trong giai đoạn đó. Những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Bà Giáo ăn cơm với mắm cái rồi nhìn các con mình vui mừng trở về. Hình ảnh cuộc sống nông thôn với những âm thanh quen thuộc của loài dế, cảnh trời nhá nhem tối và sự ấm áp của gia đình mang lại một không khí yên bình sau những sóng gió cuộc đời. Bà Giáo Vân là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng rất tình cảm và nhân văn. Bà không chỉ là người mẹ, người thầy, mà còn là một người phụ nữ không thể bị khuất phục trước những thử thách. Lộc là học trò cũ đầy tôn trọng và biết ơn, dù giờ đã là cán bộ trong chính quyền mới. Sự ân cần và lòng biết ơn của Lộc đối với bà Giáo thể hiện sự quý trọng sự giáo dục, cũng như nhắc nhở bà về ảnh hưởng sâu rộng của mình. Bà Giáo Vân, mặc dù phải đối mặt với những đau khổ trong cuộc sống, vẫn dành trọn tình yêu thương cho gia đình. Nỗi nhớ gia đình và sự hy sinh suốt một đời chỉ để lo cho tổ ấm thật đáng cảm động. Mối quan hệ gia đình được khắc họa qua sự quan tâm, lời động viên và sự sẻ chia giữa các thành viên, đặc biệt là sự trưởng thành của Út khi đảm nhận trách nhiệm trong lúc mẹ đi học tập cải tạo. Qua lời kể của bà, câu chuyện khắc họa nỗi oan khuất mà bà và những người trong miền Nam phải gánh chịu sau chiến tranh. Việc đi dạy học trước đây lại bị coi là “tội lỗi” vì thuộc chế độ cũ, tạo nên sự phân biệt và phê phán không chỉ về mặt xã hội mà còn về mặt lý lịch. Dũng tỏ thái độ bất bình và phản đối sự bất công này, làm nổi bật sự vô lý của chính sách nhưng đồng thời cũng khơi dậy sự phản kháng trong lòng người dân miền Nam. Dũng và những người bạn của anh dù gặp khó khăn vẫn có khát vọng vươn lên. Câu chuyện của Dũng về việc tìm cách vào Sài Gòn, nơi được cho là có cơ hội phát triển, phản ánh giấc mơ vượt qua sự nghèo đói, khắc phục khó khăn bằng chính nỗ lực cá nhân. Điều này cũng cho thấy sự thay đổi trong xã hội khi người dân mong muốn có được một cơ hội mới trong bối cảnh đầy bất công. Dũng và em đi mua gạo, chờ đợi suốt hàng mấy giờ đồng hồ chỉ để có được 9kg gạo là hình ảnh rất rõ ràng về cuộc sống nghèo khó sau chiến tranh. Cảnh tượng này phản ánh sự khắc nghiệt và bức bối của xã hội lúc bấy giờ. Tuy nhiên, qua những câu chuyện trò của các nhân vật, người đọc thấy được hy vọng, dù nhỏ nhoi, về một tương lai tươi sáng hơn, dù là khi Dũng quyết định vào Sài Gòn hay khi những người bạn trẻ muốn thay đổi cuộc sống.Dũng là một nhân vật với tâm trạng phức tạp, luôn bị ám ảnh bởi quá khứ nhưng anh vẫn có sự quyết tâm và hy vọng vào tương lai. Qua các đoạn thoại, người đọc có thể cảm nhận được những cảm xúc lắng đọng của Dũng, nhất là trong những khoảnh khắc chia tay với người bạn đồng hành trên tàu và những lời dặn dò của gia đình. Sự chuyển biến tâm lý này rất hợp lý với bối cảnh xã hội đầy biến động sau 1975. Cuộc gặp gỡ giữa Dũng và cô gái trên tàu, mặc dù ngắn ngủi, nhưng lại để lại ấn tượng sâu sắc. Đoạn đối thoại giữa hai người không chỉ là sự chia sẻ về quá khứ, mà còn là những suy nghĩ về tương lai, về học vấn và những khó khăn trong cuộc sống. Cả hai đều có những nỗi niềm riêng nhưng câu chuyện của họ gắn kết bằng những khát khao vươn lên. Những mô tả về những tháp cổ, cảnh vật làng quê và những người dân nghèo lam lũ làm nổi bật hình ảnh của một xã hội còn nhiều khó khăn, nơi mà những người lao động thầm lặng không được chú ý và đôi khi phải chấp nhận sự thiệt thòi. Bức tranh này làm nổi bật nghịch lý về xã hội thời hậu chiến, nơi mà những người cần được nâng đỡ lại bị bỏ quên. Mối quan hệ giữa Dũng và cô gái trên tàu cũng phản ánh sự tương phản giữa hai thế hệ. Cô gái trẻ, dù có nhiều kỳ vọng và khát vọng cho tương lai nhưng cũng mang trong mình sự tiếc nuối về những điều đã mất. Dũng, trong khi đó, đã trải qua rất nhiều gian khó nhưng lại có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, với niềm tin vào sự thay đổi và tiến bộ.Câu chuyện cũng phản ánh một khía cạnh của nghề giáo, nơi Dũng chia sẻ với cô gái về những thăng trầm trong sự nghiệp dạy học của gia đình anh. Đây là một sự trân trọng nghề giáo, dù trong bối cảnh xã hội khó khăn, nhưng nghề giáo vẫn luôn được coi trọng. Chương 14 đã tái hiện một phần cuộc đời của Bà Giáo Vân trong những năm tháng khó khăn sau 1975, khi bà phải tha phương cầu thực và tìm kiếm một lối sống mới ở Sài Gòn. Tác phẩm khắc họa những biến chuyển trong tâm lý của bà Giáo Vân, từ những hồi tưởng về quá khứ, những ký ức gắn liền với cha mình, đến sự thích nghi và đối mặt với những thay đổi trong xã hội mới. Đoạn văn thể hiện sự suy tư của bà Giáo Vân về một đời đã qua, về những quyết định không thể thay đổi, những hy sinh trong cuộc sống. Bà tự kiểm lại quá khứ, đánh giá những bước đi của mình nhưng cũng không thiếu nuối tiếc. Những suy nghĩ này cho thấy tính cách sâu sắc và sự trải nghiệm của bà qua những năm tháng đầy thử thách. Một chi tiết thú vị là bà không oán trách ông trời mà chấp nhận số phận của mình, điều này thể hiện một tâm hồn bao dung, không dễ bị ức chế, và có khả năng tự an ủi. Cách bà nhìn nhận mọi thứ "được sắp đặt bởi ông Trời" cho thấy sự chấp nhận thực tại, bất chấp khó khăn. Quan hệ giữa bà Giáo Vân và cha, cũng như giữa bà và các con, được khắc họa rất rõ nét. Sự kính trọng bà dành cho cha mình, người đã tạo điều kiện cho bà học hành, thể hiện một mối quan hệ sâu sắc và tình cảm gia đình gắn bó. Câu chuyện bà được Dũng đón về nhà cô Tám ở Sài Gòn càng làm nổi bật tình yêu thương gia đình. Dù là lần đầu tiên bà đến Sài Gòn nhưng sự ấm áp của gia đình cô Tám khiến bà cảm thấy hạnh phúc và không còn quá xa lạ với thành phố này. Bà dần thích nghi với cuộc sống mới ở Sài Gòn. Những quan sát của Dũng về "luật lệ" trong việc vận chuyển, cách các xe ôm hoạt động, cho thấy sự phức tạp trong đời sống đô thị và những quy tắc xã hội không phải ai cũng hiểu rõ. Cảnh bà Giáo Vân lần đầu tiên được đi xe đạp trong thành phố cùng với việc bà ngỡ ngàng đều phản ánh một sự chuyển mình trong cuộc sống, từ vùng quê lên thành phố. Tác giả cũng khéo léo sử dụng những hình ảnh như "sợi dây thiêng liêng" để chỉ sự gắn kết mạnh mẽ trong gia đình dù không phải lúc nào cũng được thể hiện qua những tiếp xúc trực tiếp.Một điểm nhấn trong đoạn văn là sự quyết định sai lầm của bà Giáo Vân và ông Giáo trước 1975, khi không nghe lời người khác để vào Sài Gòn sớm hơn. Sự tiếc nuối trong lời văn thể hiện sự dằn vặt nhưng cuối cùng bà chấp nhận thực tại. Đoạn này cho thấy sự đấu tranh nội tâm của nhân vật và cách bà sống chung với quyết định đã qua. Hình ảnh Sài Gòn, với ga Bình Triệu nhộn nhịp, đầy những người thất thế nhưng lại có một trật tự riêng cũng là một chi tiết quan trọng trong việc miêu tả không gian sống của nhân vật. Mô tả về sự đông đúc, những người "thất thế" kiếm sống qua các công việc vất vả cũng thể hiện sự đổi thay và khó khăn của xã hội sau chiến tranh. Nhân vật bà Giáo Vân thể hiện sự cẩn trọng và tận tụy, chăm sóc gia đình và thăm hỏi bạn bè, trong khi Dũng là một thanh niên mới lớn đang loay hoay tìm kiếm một hướng đi trong cuộc sống sau chiến tranh. Cuộc gặp gỡ với nhà thơ Phạm Thiên Thư là một khoảnh khắc đáng nhớ đối với Dũng, thể hiện ước mơ và khát khao vượt lên hoàn cảnh. Qua cuộc trò chuyện này, người đọc cũng cảm nhận được sự chia sẻ của Phạm Thiên Thư với những khó khăn và nỗi lòng của Dũng, đồng thời khắc họa hình ảnh của những con người đã qua thời kỳ cải tạo, phải đương đầu với những thay đổi trong xã hội.Tác phẩm cũng mang đậm dấu ấn của những hình ảnh sắc nét của Sài Gòn như bóng mát của những hàng me, những con đường nhựa, những chiếc xe đạp thong thả đi qua. Điều này gợi lên một không khí Sài Gòn những năm sau 1975, nơi những tàn dư của chiến tranh vẫn còn in dấu trong mỗi góc phố nhưng đồng thời cũng tràn đầy hy vọng cho một tương lai mới. Những mô tả về các nhân vật, đặc biệt là bà Giáo Vân, khắc họa rõ nét những khó khăn, vất vả của người dân miền Nam trong thời kỳ sau chiến tranh. Bà phải làm quen với công việc vỉa hè, thể hiện sự thích nghi và học hỏi từ những người đi trước, như chị Huỳnh Kim. Điều này không chỉ là câu chuyện của một cá nhân mà còn là sự phản ánh của một thế hệ người dân miền Nam phải xoay xở để tồn tại trong một xã hội mới.Những quán cóc, những chiếc xe hàng chở đầy rau quả, những cuộc gặp gỡ của các nhân vật và sự sống động của các hoạt động thương mại nhỏ trên vỉa hè khiến người đọc cảm nhận được nhịp sống không ngừng nghỉ của thành phố. Những người phụ nữ bán hàng trên vỉa hè phải luôn cảnh giác với đội cờ đỏ và những đợt kiểm tra của công an, thể hiện sự khó khăn, sự mưu sinh đầy chông gai trong bối cảnh xã hội mới. Dũng xuất hiện như một người con quan tâm, một người bạn hiểu biết, sẵn sàng giúp đỡ và chăm sóc mẹ. Tuy nhiên, hình ảnh của Dũng không chỉ là sự hỗ trợ cho bà Giáo Vân mà còn là cầu nối để bà có thể hòa nhập và học hỏi những điều mới. Những hồi tưởng của Dũng về quá khứ cũng tạo ra chiều sâu cho nhân vật, thể hiện sự hoài niệm về một thời đã qua và những vấp váp trong cuộc đời. Mối quan hệ giữa bà Giáo Vân và các nhân vật khác, đặc biệt là với chị Huỳnh Kim, thể hiện sự giúp đỡ, gắn kết của cộng đồng. Chị Kim không chỉ là người hướng dẫn bà mà còn là người bạn đồng hành giúp bà vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.Các chi tiết như việc các bà bán hàng phải nhanh chóng thu dọn khi thấy đội cờ đỏ đến và sự căng thẳng giữa họ với các lực lượng này mang lại cảm giác hồi hộp và khó khăn trong cuộc sống của những người lao động tự do. Chương 17 bắt đầu với niềm vui của vợ chồng Dũng khi mua được căn nhà nhỏ ở Bình Thạnh, minh chứng cho sự nỗ lực bền bỉ của họ. Những lời trong bức thư của cha Dũng như một sự động viên, nhắc nhở về việc giữ gìn phẩm hạnh và đạo đức trong cuộc sống. Bức thư thể hiện sự kỳ vọng của cha đối với các con về việc sống lương thiện, tôn trọng danh dự và trách nhiệm với gia đình, dân tộc. Mặc dù gia đình Dũng vẫn còn khó khăn nhưng tình yêu và sự cảm thông giữa vợ chồng anh thể hiện rất rõ qua quyết định chăm sóc cho cha khi ông gặp phải vấn đề sức khỏe. Cách vợ Dũng nhắc nhở anh về việc đưa cha vào thành phố để chữa bệnh rất thể hiện sự hiếu thảo và lòng thương yêu, đồng thời là một khía cạnh nổi bật trong giá trị gia đình.Chương 18 với sự xuất hiện của cha mẹ Dũng tại thành phố. Cuộc hội ngộ giữa gia đình có thể cảm nhận được sự ấm áp và gần gũi, dù điều kiện sống không giàu có nhưng đầy đủ tình cảm. Qua những câu chuyện giữa cha và Dũng, người đọc cảm nhận được những giá trị của một thời kỳ, nơi mà sự hy sinh cho gia đình, lòng yêu nước và tình yêu thương đối với đồng bào được đề cao. Những suy nghĩ về sự quản lý xã hội và vai trò của người lãnh đạo cũng được cha Dũng chia sẻ, mang đến những bài học sâu sắc về trách nhiệm và tình yêu đối với quê hương.Sự đối chiếu giữa xã hội thành thị và những thói quen truyền thống của quê nhà cũng được phản ánh qua những câu chuyện đơn giản nhưng thấm đẫm giá trị đạo đức. Những lời khuyên của cha Dũng về sự điều độ, về tình yêu thương và sự đoàn kết dân tộc càng làm tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm. Đây là một tác phẩm giàu cảm xúc, thấm đẫm tình người, tình quê và tình mẫu tử, đồng thời là một “lăng kính” chân thực nhìn vào xã hội miền Nam trong và sau chiến tranh. Dù còn hạn chế về hình thức và câu cú, nhưng nội dung đầy chân thành và ý nghĩa. Với một chút biên tập lại, tác phẩm hoàn toàn có thể trở thành một truyện dài mang giá trị tự sự - lịch sử - giáo dục rất đáng trân trọng. Nhà Văn Nguyễn Châu LỜI THƯA ‘Lòng trung thực là trang đầu tiên của quyển sách trí tuệ’. Thưa tất cả cá bạn văn và độc giảLịch sử thống nhất của đất nước đã đi qua gần 50 năm, nhiều sai lầm của thời buổi ban đầu đã làm nhức nhối của rất nhiều thức giả, nhất là thức giả của miền Nam Việt Nam nói riêng, với chuyên môn quá bài bản được du học từ các quốc gia văn minh tiên tiến từ châu Âu, châu Úc và châu Mỹ trở về phụng sự. Năm 1975 khi non sông liền một dải, chính quyền lúc ấy còn hạn chế sự hiểu biết trong quản lý hậu chiến nên rất đáng tiếc một số người tài được cải tạo, rồi trở về trở thành ‘vô dụng’, thành gánh nặng gia đình. Họ sống bên lề xã hội với nỗi mặc cảm của người thua cuộc. Đây là điều rất thực, ai cũng nhìn nhận ra được. May thay, nhiều thế hệ phía sau đã thấy và biết sửa chữa. Tôi viết tiểu thuyết này khá lâu, năm 2005. Thao thức hoài không thể không xuất bản, tôi đã chỉnh trang lại cho thật phù hợp với thời đại hôm nay, tất nhiên một phần nhỏ lịch sử đã được khai thông tôi vẫn giữ lại, quyết định xuất bản. Nghiệp của nhà văn có viết tác phẩm không được xuất bản là nỗi bức xúc rất lớn. Tôi nỗ lực trong điều kiện của chính mình hầu mong đứa con với cả tâm tình, nỗi niềm của Tiểu thuyết ký sự: Bà Giáo Vân của tôi được khai sinh trên chính quê hương này, mặc dù thời nay rất dễ dàng gửi đi ra bên ngoài. Tôi ý thức rằng xuất bản trong nước là điều hợp lý và chính danh, nên kỳ này mạnh dạn gửi Nhà xuất bản cấp phép. Nhà văn chịu trách nhiệm trước lịch sử, còn NXB chỉ chịu trách nhiêm trước một thời đại. Một quyển sách hay là quyển sách có giá trị nghệ thuật, luôn hướng tới cái đẹp, tính nhân văn của con người trong xã hội mình đang sống. Văn học là nhân học. Rất mong sách sẽ được khai sinh, trước bạ với nhân gian trong một đất nước mình hân hạnh được dự phần cống hiến cùng với cộng đồng tha nhân trong xã hội đương đại, nhằm hướng tới toàn cầu hóa tinh thần văn minh cùng nhân loại trên cả hành tinh này. Kính mong sự hoan hỉ, đồng cảm của các bạn văn và mọi đối tượng độc giả. Phạm Ngọc Dũ CHƯƠNG 1: RỦI MAY THẾ THỜI Bà giáo Vân ngồi viết kiểm điểm trong phòng Công an P. Tân Định, Quận 1, mắt kính tỏ trễ xuống cánh mủi làm toát lên vẻ mặt phúc hậu và hiền lành, Người Trưởng phường đi ngang qua cửa, chợt khựng lại quan sát, rồi anh quay về phòng có chiều suy nghĩ: Có phải là cô giáo cũ của mình? Không thể, cô từ Quảng Ngãi làm sao vào bán chợ trời được, cả đời cô dạy học, đã mấy mươi năm từ tấm bé đến trung học mình biết rõ, dấu hỏi lớn được gợi lên trí chàng, có lẽ nào? - Này, Đ/c xuống phòng tiếp dân xem thử người phụ nữ mang kính viết kiểm điểm xong chưa? Nhớ rót nước mời bà đàng hoàng nhé. - Dạ, Báo cáo: Rõ, Cậu Công an viên nhanh chân ra khỏi phòng Bà giáo Vân và chiến sĩ công an vào phòng Trưởng công an: - Báo cáo, bà đã viết xong, em gửi đ/c xem. Sơn – Trưởng công an Phường xem tường trình, anh ta khựng lại chừng vài phút. - Đ/c ra ngoài, tôi làm việc với bà. - Rõ, anh công an viên vội vàng ra ngoài. Bà Vân sợ hãi như kẻ tội đồ lớ ngớ chưa biết xử sự sao, tay chân luống cuống như thừa thải ra, thời gian yên lặng lạ thường… - Thưa bà, bà ở Quảng Ngãi à, bà có biết mua bán đồ tàng dư Mỹ Ngụy là phạm tội? - Thưa ông, dạ, tôi biết nhưng không còn cách nào khác. Ông thông cảm cho! - Bà bán được bao lâu, trên vỉa hè rồi? - Tôi bán mới gần ba tuần, - Trước đây bà làm nghề gì? - Dạ, dạy học- Sao lại bán đồ tàng trử nhất là áo của lính Mỹ? - Rất tiếc, tôi không có ý định ấy, là áo quần thôi chứ nào phải đồ quốc cấm. - Có thông báo trên dán các nẻo đường cả rồi. Phường đã thông báo tất cả các con đường lớn trong địa bàn, xe lưu động vẫn sáng chiều loa phóng thanh thường kêu gọi. - Tôi tưởng là vũ khí mới như vậy, lần đầu mong ông tha tội, tôi đã hứa trong bản tường trình. Ông đọc hết sẽ rõ. - Tôi đã đọc rồi, trước bà dạy ở đâu, sao lại một giáo viên bán chợ trời, chắc có lý do gì, bà cứ nói, chúng tôi xem xét, báo cáo. Nỗi sợ hãi đã đi qua, sau khi đối thoại với người trưởng phường, tuy vậy bà đang chuẩn bị cho mình câu trả lời an bình nhất, kẻo không bị giam giữ tại phường như cô Huỳnh Kim người bày vẻ bà bán mua. - Thưa ông, thú thật cả đời tôi từ ngày ra trường đến nay chỉ dạy học, tôi dạy từ năm 1957 đến 75, sau đó thì gia đình khó quá, nên nghe lời các bạn vào trong này kiếm tiền phụ giúp cho con cái, nghe nói là nếu nỗ lực cũng đỡ hơn quê nhà, các cháu còn đi học, ba mấy nhỏ bệnh chẳng làm gì kiếm ra tiền. - Thôi được, bà cứ nghỉ ở đây, chiếc áo Pylajacket, các em đã lập biên bản rồi, chúng tôi phải giữ làm chứng từ để báo cáo lên trên. Sơn bước đến kéo hộc tủ, bỏ vào, bà giáo Vân nước mắt lưng tròng. - Thưa ông, gia sản bây giờ chỉ còn cái áo đó, tôi mua hết cả túi tiền tôi có được, nếu không thông cảm cho, làm sao tôi có vốn bán mua để sống nơi này, đừng nói chi gửi về cho con! Các con rất cần tôi. - Lệnh trên đã vậy, không thể trả lại được cô à, Cô cũng thông cảm cho.Tiếng kẻng hết giờ làm việc để chuẩn bị cho bửa cơm chiều vang lên. Rất xin lỗi cô. Cô đợi ở đây. * Buổi chiều Thành phố Sài Gòn vẫn còn náo nhiệt, quán xá vẫn thường lệ, hàng quán vẫn mở, những người bán buôn trên phố vẫn bình yên, chỉ có bà là lo lắng, ngày mai tiền vốn đâu để tiếp tục với tháng ngày ở Sài Gòn quá xa lạ này, nhà chú em tạm tá túc cũng lần lửa chạy ăn, chứ đâu khá giả gì, Mọi suy nghĩ của bà gói gọn trong mấy chữ: “làm sao và tiền đâu”. Chiếc xe SS 50 xoáy nòng bỗng nhẹ ga, ghé vào quán chè trên đường Hai Bà Trưng (Trước đây là Võ Di Nguy), Sơn lên lề và dừng hẳn, bà giáo Vân lại hoang mang, không hiểu tại sao? - Mời cô vào uống nước hay ăn chè. - Thôi, cảm ơn, tôi không quen ngồi quán xá. - Cô cứ bình tĩnh, em là Sơn đây, cô vào đây em nói chuyện. - Bà giáo Vân trong bụng mừng thầm. Bà chủ quán vồn vả: - Chào ông Sơn trưởng phường, mẹ ông vào thăm con hả? - Không chị à, đây là cô giáo cũ vào thăm. Chị cho tôi hai ly chè đậu đen nhé. Bây giờ trạng thái lo âu không còn nữa, rủi may có thể đổi chiều trong tích tắc, bà mạnh dạn như sắp được may mắn, bà thầm cảm ơn trời đất còn dung ruổi, biết đâu học trò xưa của mình? Ông bà ta quả không sai: Biết đâu trong rủi có cái may, biết đâu. Quả như dự đoán, Sơn kéo ghế mời cô ngồi, - Thưa cô, Khi nãy trong cơ quan em đã ngờ ngợ là cô, nhưng em hơi lạnh lùng vì ở nơi đó dẫu thân sơ đều như vậy, cô phạm tội anh em đã lập biên bản, em trưởng đơn vị đã biết, nếu em tha cho thì không thể, xin lỗi cô lần nữa, làm việc phải như vậy. Bây giờ, ở nơi này em vẫn là đứa học trò ngoan của cô như ngày nào. Cộ đừng ngại, thời gian quá xa rồi. Khi ra phố em trọ học trung học, em vẫn nhớ hình ảnh của cô, mỗi lần chủ nhật đạp xe về thăm nhà, em vẫn bắt gặp. Từ khi vào Sài Gòn vừa đi học vừa làm đủ thứ việc để kiếm sống và học tập, nên ít có dịp về quê. Chữ ký của cô em vẫn nhớ đừng nói chi tên họ, Sơn nói tiếp. - Cô uống nước đi, em biết là cô có thể trách em, nhưng lòng em chân thật vậy. Như người thầy gặp lại trò xưa, bà Giáo quên luôn là người mới vừa ra từ phường công an, bà ôn tồn như người mẹ: - Cô cảm ơn em, đã còn nhìn cô là người dạy em thuở ấu thơ, bây giờ ở quê hình như đã không được như vậy, em à. Các em đôi lúc có suy nghĩ khác. - Em nghĩ mỗi người một khác cô à, có thể cô quên, nhưng em thì nhớ, không nhớ ơn cô sao được, ngày cô đi dạy lúc nào cô cũng đem theo cặp cây đan len và mấy búp len trong giỏ, lúc rảnh cô đang thoăn thoắc mà không cần nhìn, vẫn quan sát chúng em làm bài, các em thành người đàng hoàng cũng từ các thầy cô chỉ dạy khi tấm bé. Em nhắc lại kỷ niệm tuyệt vời với em cho cô nhớ. Bà giáo hân hoan và nói, với cô hơn 17 năm cô đứng lớp, làm sao cô nhớ các em được, lúc các em còn bé tí, bây giờ hình dáng thay đổi, các em là ông nọ bà kia, chỉ có học trò nhớ thầy cô. - Dạ, ngày mùa đông, em mặc chiếc áo cụt tay phong phanh, năm ấy lạnh quá, cô tặng em chiếc áo len, cổ trái tim màu xám chính tay cô đan cho em khi cô kết áo xong tại lớp, em cảm động vô cùng, từ đó, cha mẹ em bao giờ cũng xem cô như người ân nhân. Khi em học trong Sài Gòn em còn kể với các bạn, và em tự hào về cô giáo cũ dạy lớp hai, ba. Không ngờ cô và em được gặp nhau tại xứ người trong hoàn cảnh này. Mọi chuyện xin cô bỏ qua, em sẽ viết thư về cho cha mẹ em, kể lại chuyện này. - Cảm ơn em, hóa ra em là con chú Quỳ, ở xóm trong. Cô nhớ rồi, bà Vân rất xúc động, chút nghẹn ngào trong huyết quản bởi lòng chân thành của cậu học trò cách đây đã bao nhiêu năm cô cũng chẳng rõ, em rất chăm chỉ và có trách nhiệm với lớp, với bạn, thời ấy đã là lớp phó. Đã gần vài tiếng đồng hồ trôi qua, cuộc trò chuyện chừng như còn dài, nhưng Sơn gọi tính tiền và xin cô, gửi lại tiền cô đã mua chiếc áo, Bà giáo Vân nghẹn lời chưa biết nói sao, Sơn đã lên tiếng: - Bây giờ em làm ra tiền, còn cô và gia đình hoàn cảnh hơi khó, em xin cô đừng ngại, đây là tấm lòng của học trò cũ, chỉ vậy thôi cô à, có dịp em sẽ còn gặp cô, mời cô. Bây giờ em phải về cơ quan. Chiếc xe Honda 67 bon bon chạy trên đường về nhà trọ của bà giáo, ánh đèn điện rực sáng, người mưu sinh buổi tối vẫn bình yên lầm lũi công việc áo cơm của mình, Thành phố này luôn náo nhiệt vậy. Từ sau ngày thống nhất đây là lần đầu bà ngồi lại trên chiếc gắn máy chạy trên đất Sài Gòn. Cả đêm hôm ấy bà không ngủ được, thao thức và trằn trọc, cuộc gặp gỡ lạ thường, khi tiếng rao của cháu bán bánh mì sớm “Bánh mì nóng giòn” làm bà thức dậy chuẩn bị cho ngày mới. CHƯƠNG 2: VUI BUỒN Sau khóa sư phạm cấp tốc của chính phủ mới, chính phủ Ngô Đình Diệm bà được bổ nhiệm về quê hương, một huyện nhà Quảng Ngãi, nhiệm sở đầu tiên bà dạy ở đó ba niên khóa thì chuyển về quê quán sau khi phục vụ theo yêu cầu công tác xa ba năm của chính quyền. Từ đây bà dạy mãi cho đến khi nước nhà thống nhất 1975. Sau năm 75 bà vẫn dạy tiếp với tư cách giáo viên lưu dung của chính quyền mới Cộng hòa miền Nam Việt Nam cho đến khi nghỉ hè niên khóa 1974 -1975, bà mới có giấy báo nghỉ việc.Gần 20 năm trên bục giảng với chừng ấy thế hệ chim non tung cánh ra trường tung bay trên khắp bầu trời quê hương, có em may mắn đỗ đạt thành danh, làm quan, có em kém may làm lính, làm nông, làm thợ, thời chiến tranh rất vất vả, cuộc chiến tương tàn kéo dài quá, tuy vậy bà vẫn ngày ngày với chiếc xe đạp sườn đầm con bướm dong ruổi trên khắp đường làng quê, lúc nào cũng chiếc áo dài thướt tha đi về, ở một làng xa của thành phố nhỏ hầu như ai cũng biết và yêu mến. Vì vậy, cả địa phương ấy đã gọi: Bà giáo Vân, cái ưu điểm của bà giáo dạy ở bậc tiểu học nên hầu như tất cả học trò xã nhà đều biết, dù có thành danh hay không.Buổi gặp Sơn, tối về thao thức không ngủ được, hình ảnh biết bao nhiêu học trò bà giáo nhớ cứ lảng vảng trong đầu như thước phim chiếu chậm, Sơn là người bà lục lạo nhiều nhất trong tiềm thức đã ngủ yên trong chừng ấy năm với cơm áo lận đận sau bao mùa dời đổi, có lẽ vài mươi năm rồi còn gì. Đâu chỉ là Sơn, cậu học trò bà dạy 2 năm liền lớp 2 và 3, còn cả em nó nữa Phong, Vũ con chú Quỳ, gia đình tuy nghèo nhưng từ tâm, sau khi Sơn nhận chiếc áo len bà giáo đan tự nguyện tặng cậu học trò nhỏ nhắn nhưng chăm chỉ và siêng năng, lúc nào sách vở cũng sạch sẽ, trong lúc các em cùng lớp sách vở xốc xếch, bìa vở cuốn trông thảm hại, bài vở rất chu đáo, nhất là bài tập ở nhà, em làm lớp phó 2 năm liền lớp hai và ba.Năm ấy, sau vụ lụt Nhâm Thìn, nhà cửa trong xóm cù lao ấy hầu như ai cũng bị dòng nước cuốn trôi về biển, nhờ chú Quỳ biết dùng chiếc ghe chút xíu – Một phương tiện làm cá của riêng chú vào mùa lụt nên chú đã cứu vớt nhiều đồ đạt cho anh em và bà con lân cận, tuy vậy, gia đình ông không có được duyên may, từ ấy ai cũng mến. Các gia đình di tản ra đồi ông Trợ tránh lụt, nơi cao ráo không ngập, có hiên nhà rộng của ông nấu cơm nước đàng hoàng, thỉnh thoảng bà giáo đem gạo, mắm cứu khổ nên cả xóm cù lao ai cũng biết bà Giáo Vân.Đến mùa đông, lạnh giá hơn mọi năm trước, Sơn đi học trong bộ áo quần đồng phục phong phanh, đến trường Sơn co ro trong lớp, bà đan chiếc áo len xám ngắn tay dự tính cho con mình, chỉ còn kết hai mảnh áo lại là thành chiếc áo pullover ngắn tay, cổ trái tim, bà vui sướng vì thành quả của mình, sắp có quà cho đứa con trai yêu mến với chiếc áo lạnh đã cũ từ anh nó truyền lại, bà khấp khởi trong lòng, có lẽ niềm hạnh phúc trổ hoa kỳ diệu khi thấy đứa con yêu cười sung sướng vui có chiếc áo mới. Nhưng bỗng trong chốc lát, lòng thương trổi dậy tức thì cô giáo Vân gọi Sơn lên hỏi tại sao, Sơn lễ phép trả lời: “Nhà em bị lụt cuốn trôi hết, không ai còn áo ấm, nên em đành phải chịu lạnh đi học”, thế là bà đã mặc chiếc áo mới tinh ấy cho Sơn không chút phân vân, Sơn cảm động đến chảy nước mắt, nói cảm ơn cô giáo không nên lời. Hôm sau, bà lại đan chiếc áo khác cho con trai, với bà chỉ trong vài ngày là có chiếc áo mới màu cánh dán sẫm cho con bà, nó vui sướng khi có chiếc áo mới như bà suy nghĩ. Nó hớn hở khoe với các chị anh nó và chúng bạn cùng lớp. Lời hẹn cho con áo mới coi như đã xong và bà cũng chẳng còn nhớ chiếc áo len năm nào tặng cho em Sơn, thời gian miệt mài đi qua như con nước sông cứ lặng lờ chảy xuôi về biển cả. Mãi sau nầy bà giáo mới hay em Sơn đã vào Sài Gòn học trong đó, thường những đứa trẻ học chăm ngoan, sau nầy hiếu để và có danh phận hơn những đứa lười biếng và thích quậy phá trong nhà trường, đó là nhận định của bà đến khi bà không còn đứng trên bục phấn trắng bảng đen. Kinh nghiệm bao giờ cũng tương đối đúng nhiều hơn.Bà thường dạy các con bà về đạo đức, bằng cách kể những câu chuyện về đạo lý trong các kỳ nghỉ hè, khi chúng mãi đùa vui trong không gian của làng quê trước mỗi kỳ tựu trường trở lại niên khóa mới, chính vậy nên nhà bà giáo con cái ai cũng đứng trên bục giảng, làm kỹ sư tâm hồn. Các con bà sau này cũng là người đồng nghiệp với bà. Chẳng những em Sơn biết ân nghĩa, cái lớn hơn là em vẫn yêu mến cô giáo cũ – Người đã đặt nền móng tri thức cho em từ sơ khai, thuở còn thơ, dù bây giờ biết cô rất khó. Biết đạo lý, em xứng đáng làm quan trong xã hội còn đang hỗn độn về mọi mặt, sau cuộc khủng hoảng đói kém một thời của sung túc bị đỗ nát tan tành, chưa biết ngày nào thoát khỏi đói nghèo áo cơm, đừng nói chi đến ấm no, hạnh phúc trong mỗi gia đình có người làm cho chính quyền cũ CHƯƠNG 3: MỘT CẢNH HAI QUÊ DẠY HỌC Sau năm 1964, vùng chiến sự càng ngày càng đến gần nhà bà giáo, khi trận Gò Vừng nổ ra ở Nghĩa Hành, ông giáo - Chồng bà bắt đầu nghĩ đến chuyện ra phố, để tránh sự nguy hiểm của súng đạn lẫn những cán binh của Mặt trân Giải phóng Miền Nam buổi tối thường lẽn về các vùng lân cận bắt bớ. Đầu năm 1965 bà nhờ một phụ huynh tín cẩn tản cư trông nhà giúp, gia đình ấy chấp nhận. Chiến tranh bao giờ cũng khổ đau, hầu như gia đình nào cũng một cảnh hai quê, cuộc sống vẫn cứ tiếp diễn và mọi sinh hoạt của mỗi người, mỗi gia đình nhanh chóng thích nghi, sinh hoạt nhà bà giáo cũng vậy. Nhà bà giáo có 3 gian, nhà trên thờ phụng bà đã chất các đồ đạt còn lại và khóa kỹ, gia đình người ấy chỉ ở 2 gian: nhà ngang và nhà bếp, vẫn rộng thênh. Ông bà giáo về phố ở căn nhà nằm trên mặt phố chính đường Quang Trung, đối diện trường Nam tiểu học. Quảng Ngãi thời trước 1975 có hai trường đặc biệt, một trường tiểu học dành riêng cho nam, một trường tiểu học cho nữ. Cứ mỗi mỗi sáng, lúc 6 giờ bà giáo vẫn đều đặn đến bến xe Lam bằng chiếc xe đạp đầm của bà, di chuyển từ phố về Nghĩa Hành bằng xe Lam, xuống bến xe bà lập tức đạp xe về trường bà dạy cách bến xe chừng 3 km trước giờ trống trường báo hiệu vào lớp 15 phút, bà đã có mặt tại văn phòng, thời biểu đều đặn dù mưa hay nắng, đông hay hè, đến nổi các tài xế bến Quảng Ngãi phải kính phục trong suốt thời gian dài đi dạy, hầu như bà chưa bao giờ trễ chuyến 6 giờ. Sau giờ dạy bà về nhà ở quê và làm việc, hay nhắc nhở cũng như thăm đồng lúa, đặc biệt vào mùa gặt bà phân công đi coi đập lúa để chia phần những đám ruộng bà cho người người làm rẽ ruộng, có những năm nhiều thửa gặt cùng lúc, bà nhờ các con bà đã lớn về trông coi, sau năm giờ chiều là trở lại phố Quảng Ngãi, bởi sau nầy buổi tối ở quê bà Giáo mất an ninh sợ nguy hiểm cho các con. Cậu Dũng, con bà cũng thỉnh thoảng được bà “lệnh” về quê coi đập lúa, dự buổi chia phần những lần như thế cậu khấp khởi trong lòng vì sẽ được tha hồ tự do tung tăng trên cánh đồng tít tắp, lúa chín vàng trĩu nặng, mùi rạ mới của các thửa ruộng vừa gặt như quyến rũ chàng, những tổ chim Manh manh – chim manh manh thường làm tổ trên ngọn lúa, đàn con sẽ nở trước khi lúa gặt, nhưng lâu lâu vẫn còn lại sót trên ngọn lúa vài tổ chim, có khi còn cả trứng hay chim non đem về nuôi, bao giờ người gặt cũng cho Dũng, mỗi lần như thế Dũng lại lân la trò chuyện với các người gặt lúa, người gặt ở quê bao giờ cũng nể nang những người ở phố, họ hỏi đủ chuyện về sinh hoạt và học tập của gia đình Dũng, những trận cười giòn tan khi có niềm vui vang vang trong nắng gió bay theo cánh đồng như giục giả tính hồn nhiên đôn hậu của Dũng, vì những lẽ đó Dũng rất thích về làng mỗi dịp có kỳ nghỉ. Buổi trưa, khi gánh cơm đã ra đến hiện trường, mọi người nghỉ tay, rửa vội mặt mày tay chân rồi quây quần trên miếng ny lon trải dài đã bày biện, sắp sẳn “bửa cơm đồng”, ôi chao, Dũng cũng được cùng ngồi chung mâm như khách danh dự, những món “rất nhà quê ấy” như các tràu, cá rô nướng dầm nước mắm, canh khoai, canh mướp hương, cá diếc nấu lá gừng… còn vương vấn mãi trong tâm trí Dũng cho đến sau này. Quê Nghĩa Hành có tập tục khá lạ là ăn nửa buổi, hay ăn xế - Hai bửa ăn phụ ấy vào nửa buổi sáng và chiều, lúc thì nồi khoai mì, khoai lang, lúc thì chè hay bánh tráng nướng cuốn với rau muống, chấm mắm hoặc đặt vài cộng rau muống và cả con mắm cái ở giữa rồi ăn, khá lạ, ngon, vì vậy nếu ai là dân xứ Nghĩa Hành đi xa cũng nhớ hương vị bình dân mộc mạc của người nông dân quê nhà. Những người nông dân chơn chất ấy họ rất tình cảm, trọng nhân nghĩa và tốt bụng, bao giờ khi chia phần và trả công cuối ngày cho họ bằng những ang lúa Dũng cũng rộng tay cho người. Vì vậy, những chủ làm rẻ ruộng thích được bà giáo phân công Dũng về coi đập lúa. Mùa cá lia thia, Dũng thường cùng bạn trang lứa đi bắt đem về phố nuôi và chơi đá cá lia thia, bắt cá cũng phải hiểu về nó, thường mùa lia thia sinh sản làm tổ, tổ là bọt của chính đôi vợ chồng cá làm nên để trú ẩn trong mùa sinh sản, hình như có tiết ra dịch vị gắn kết nên tổ rất bền, lỡ có cơn mưa rào cũng không thể tan được, với kinh nghiệm của bậc đàn anh, thường bọt lớn có cá to, khi thấy bọt nhẹ nhàng nghiêng dòm, nếu thấy có cá là be bờ đắp và tát nước ra từ từ, chú cá sẽ không thoát đâu được, cá lia thia sọc ngang trên mình càng to, thắm, miệng lớn, đuôi càng dài là khỏe lắm, lì đòn chính vì vậy khi bắt được cá lớn là các bạn nhỏ rất khoái chí. Tuổi thơ con trai ai đã từng sống nơi thôn dã sẽ cảm nhận được điều nầy. Trong đời người ai đã từng xem đá cá lia thia mới thấy thú vị làm sao, loài cá rất dũng mãnh, thường trước khi thả chung một bình để cá đá, chúng được đặt kề nhau để vè, khi vè nhau, đuôi được bung thật lớn, hai miệng áp sát nhau như muốn cắn đối thủ, nếu như đá gà người chơi úp sát lồng để vè, và người chơi kinh nghiệm sẽ đoán biết mà bắt độ với nhau, thì đá cá cũng vậy. Trái bóng nuôi cá cũng đẹp, hồi ấy các nhà khá giả đều mua nó, nghe nói rằng trên các tàu thủy có nhiều. Ông giáo vì yêu mến Dũng và cuối năm lớp năm Dũng có phần thưởng, để khuyến khích học tập ông mua tặng cho Dũng trái bóng thủy tinh màu xanh ấy, nó được đặt trên giá gỗ khá đẹp, đế được khoét tròn phía trên nhằm cho an toàn bởi quả bóng thủy tinh hình khối tròn, con cá nhất của Dũng bao giờ cũng được ở trong đó trên bàn học, Dũng thường bắt muỗi, ruồi cho nó ăn, quan sát cá ăn cũng thú vị lắm, khi bỏ con mồi vào trên mặt nước, lập tức nghe dao động, cá từ dưới ngắm thẳng và đớp con mồi rất chính xác. Mỗi chiều bà giáo về gia đình sinh hoạt bao giờ cũng trước tối, lúc thì trái mít, lúc buồng chuối, trái thơm… lúc nào trên baga xe cũng cóVì vậy con bà thường ngồi trước nhà đón mẹ về, bà đến nhà các con rộn rã, reo vui: “Mẹ đi dạy về”. Đời của bà giáo lặp đi lặp lại như thế, con của bà mỗi ngày một lớn trong niềm yêu thương, trìu mến của gia đình. CHƯƠNG 4: MÙA TỰU TRƯỜNG XƯA Dũng còn nhớ kỹ, năm học ấy cậu được mẹ gọi dậy sớm hơn mọi hôm, Dũng trong bộ đồng phục quần sọt xanh dây treo, áo chơ-mi trắng cụt tay vai mang cặp nhựa vàng, chân đi sandal trắng được ông giáo mua tận phố, bảnh bao lắm, có lẽ cậu hân hoan như tác giả Thanh Tịnh viết trong Tác phẩm Quê Mẹ. “… Con đường nầy tôi đã đi lại lắm lần, nhưng lần này bỗng nhiên, tôi thấy lạ: Hôm nay tôi tôi đi học…”. Bà giáo áo dài màu vàng nhạt, vạt trước có thêu đôi chim đang bay khá đẹp, dắt tay Dũng. Hôm trước, bà đã căn dặn với Dũng thật rõ ràng: “Kể từ ngày mai con sẽ bắt đầu vào trường tiểu học như các anh chị học trò của mẹ, con sẽ thấy môi trường học đường rất tuyệt vời, ai cũng bắt đầu từ môi trường học đường ấy, con cố gắng học tập tốt, đừng để các bạn buồn lòng vì mẹ cũng là cô giáo của nhà trường, con hiểu chứ, Cậu chỉ dạ thật to”. Trên con đường làng ấy em cũng đi lại lắm lần, thật sự em cảm thấy lâng lâng nỗi sung sướng của một cậu học sinh sắp chính thức bước vào lớp một ngưỡng của trường tiểu học Nghĩa Hưng. Quang cảnh rất náo nhiệt của trường sau ba tháng hè của các em được gặp lại thầy cô bè bạn làm rộn rã lòng cậu học sinh lớp một, có lẽ đây đây là sự thiêng liêng nhất của các em mới vào học năm đầu tiên. Nhóm phụ huynh sau khi dắt con vào trường tận tay giao con mình cho thầy cô giáo còn lãng vãng ngoài cổng thường chuyện trò xì xào, bỗng ba tiếng trống thùng, thùng, thùng... báo hiệu mùa khai giảng cho năm học mới bắt đầu. Không gian nhà trường như yên lặng hẳn lại, quang cảnh như trang nghiêm hẳn lên, lá quốc kỳ được cột sẳn dưới cờ, hai anh học sinh lớp năm - lớp lớn nhất trường với tư thế sẵn sàng khi được hiệu lệnh.Các thầy cô được ngồi hàng ghế bày trước các hàng học sinh thẳng tắp, lớp trưởng đứng phía tay phải của mỗi lớp. Thầy hiệu phó với áo sơ mi dài tay, có nút kiểu trên cổ tay áo, cà vạt màu đà đỏ rất oai vệ điều khiển chương trình. Thầy ra hiệu lệnh, Tất cả chú ý: - Nghiêm, Chào cờ…Chào, không gian yên lặng đến tĩnh mịch lạ thường, thầy tiếp “Quốc ca”, từ máy được phát ra vang vang cộng hưởng cùng lời hát của các anh chị lớp lớn “ Này công dân ơi quốc gia đến ngày giải phóng, cùng lòng cùng đi hy sinh tiếc gì thân sống vì tương lai quốc dân cùng xông pha khói tên”… lòng yêu nước trỗi dậy từ mỗi người hiện diện trong không gian nhà trường, lá quốc kỳ được từ từ kéo lên, khi đến đỉnh cột, hai anh chị học sinh cột dây vào trụ cờ, là tiếng thầy hiệu trưởng vang vang trong gió. “Kính thưa quý thầy cô cùng các em học sinh của nhà trường thân mến…” tiếng thầy sao đầm ấm, hiền lành như lan tỏa niềm giáo huấn cao cả cho mỗi học sinh, cho đến khi lời nói kết thúc. Dũng với cảm giác khó tả lần đầu được dự phần, kỷ niệm đầu đời đến với học đường chẳng thể xoá nhòa trong tâm trí Dũng. Sau đó các học trò được lớp trưởng hướng dẫn vào phòng, thầy cô giáo đã đứng sẵn trước lớp than thiện chào các bạn nhỏ. Sân trường trở lại yên lặng đến lạ thường, các thầy cô bắt đầu một năm học mới với trách nhiệm cao cả kỹ sư tâm hồn của giáo dục học đường. Hồi trống bải trường vang lên, cô giáo Vân sau khi cho học sinh mình ra về, ghé phòng đón Dũng, hai mẹ con trở về nhà, vừa đi vừa trò chuyện: - Mẹ ơi, con rất vui hôm nay có thêm mấy người bạn và biết cả mẹ nữa. - Hôm nay, cô giáo con dạy cái gì? Cô giới thiệu tên cô cho các con biết chưa? Cô có giới thiệu, nhưng con quên rồi, ngày mai con sẽ hỏi lại, cô chỉ cho chép thời khóa biểu và viết 24 chữ cái cho cả lớp chép. - Con thấy vào trường có vui ko? - Dạ, vui - Con cố chăm ngoan để mẹ còn hãnh diện với nhà trường nhé - Dạ CHƯƠNG 5: HỒI HƯƠNG Ngày Quảng Ngãi giải phóng 24/3/1975, chính quyền Cách mạng lâm thời Miền Nam Việt Nam kiểm soát rất kỹ lưỡng những quân cán chính cùng những người làm việc cho chế độ cũ. Mọi người làm việc cho chính quyền ngày trước hoang mang lo sợ khi có người lạ đến nhà hỏi thăm, tâm lý sợ hãi bao trùm trong các con phố, trước đây, mọi người vui vẻ đối đãi với nhau, nhưng từ ngày giải phóng mọi việc hình như thay đổi, chẳng ai trò chuyện cùng nhau chỉ lầm lì xem xét. Những người sĩ quan quân đội từ cấp úy trở lên, cán bộ từ cấp trưởng phó phòng lớn nhỏ thời trước có máu mặt đều trình diện và bắt tập trung quản thúc rất chặt chẽ, những người dính dáng đến chế độ “ngụy” bị tập trung học tập cải tạo tư tưởng trong phường, xã ít ngày rồi mới trở về sinh hoạt. Sài Gòn lúc bấy giờ chưa được giải phóng, lệnh của Ủy ban Quân Quản (UBQQ) tỉnh: Tập trung tất cả học sinh trung học phổ thông để động viên các bạn dọn dẹp những bề bộn của đường sá, khi thông thoáng xong, nhà trường mới có lệnh động viên nhập ngũ vào quân đội nhằm tiếp viện quân cho cuộc tổng tiến công vào Sài Gòn để giải phóng thành đô. Ai xung phong, đăng ký là trở thành người lính rất nhanh chóng, hôm qua còn mặc áo học sinh, vài hôm sau lên đường đổi bộ đồ bộ đội là chiến sĩ. Nếu sau giải phóng thành đô ai muốn học tập quay trở lại trường, ai muốn cống hiến cho Cách mạng sẽ được cho tiếp tục vừa học, vừa công tác. Những thanh niên học sinh hăng hái tòng quân đi vào Nam rất nhiều, Ngày các bạn lên đường băng rôn, biểu ngữ rợp trời có các nữ sinh tiễn các anh lên đường giải phóng Sài Gòn. Những bản nhạc như Giải phóng miền Nam, Bác cùng chúng cháu hành quân… rầm rập như nhịp đi của các bạn học sinh sôi nổi. Tuổi trẻ là như thế.Cuộc chia tay nào cũng đầy những giọt nước mắt, nhất là các bạn có người yêu…Bên cạnh đó, các nhà phố bỏ trống được UBQQ tiếp quản và được phân phối cho cán bộ cách mạng tiếp nhận, tất cả gia đình ngụy quân, ngụy quyền được lệnh hồi hương tái thiết quê hương, cuộc đổi thay từ đó bắt đầu. Nhà ông bà giáo Vân cũng không ngoại lệ ấy, phải trở về quê quán, phương tiện di chuyển chủ yếu là xe đạp hoặc “xe cộ”. Xe cộ là loại xe có 2 bánh xe hơi, kết nối với cặp cần lái rất dài, có thanh ngang chắc chắn, người cầm lái là người khỏe mạnh, để ghìm được vận tốc xe khi lên hoặc xuống dốc, bởi nó không có bộ phận thắng, phía sau vài ba người đẩy, lúc lên dốc đẩy ứ hơi, lúc xuống dốc trì kéo lại, nếu không dễ nguy hiềm, diện tích mặt sàn ván chừng 1m2 x1m8, vì vậy đồ đạt chất rất nhiều. Trên các đường giao thông bấy giờ đâu đâu cũng có những chuyến xe cộ* dọc đường trở về quê quán, hầu như xe gắn máy không còn của cá nhân nào lưu hành, (nếu có giấu diếm chưa phát hiện thôi) tất cả bị tịch thu cho nhà nước, hoặc nhà nước mượn để phục vụ. Xe gắn máy lưu hành trên đường, thỉnh thoảng có vài chiếc do công tác của chính quyền quân quản ngược xuôi quan sát, hay kiểm tra trên đường khi nghi ngờ. Trên đường từ phố về đến quê quán mỗi đoạn đường một địa phận xã đều có du kích đội nón tai bèo tuần tra trên đường, súng AK có dây mang trên vai, tay đặt vào cò súng với tư thế sẵn sàng, mỗi lần “cộ” gặp các anh chị ấy đi ngược chiều là xanh mặt, sợ lắm. Đang chuyện trò bỗng dưng không ai bảo ai im lặng, lầm lũi đẩy cộ. Mỗi lần chuyến cộ đi qua là thở phào nhẹ nhõm. Trên đoạn đường 12km, qua 4 xã với nhiều người du kích như thế, các bạn cứ tưởng tượng, cũng chỉ là con người sao lại sợ đến vậy? Trong 4 ngày gia đình bà Giáo đi bộ cả trăm cây số về ra, mệt đừ đẩn nhưng chẳng ai dám thuê mướn dù có tiền. Một điều khá lạ lùng trong công cuộc giải phóng, ai thời ấy có hồi hương cũng cảm nhận được điều khác lạ so với trước đây. Sau 4 ngày hồi hương, hầu như ai trong nhà bà giáo cũng bị bệnh, thuốc men thì trời ơi, các nhà thuốc tây, thuốc gác đều im ỉm đóng cửa, chỉ còn nhờ đến ông y tá cũ trong xóm, một thời gian ngắn là quay về với thuốc xông, cảm mạo, thương hàn, thổ tả, trầy sướt… gì cũng kiếm thuốc nam, thuốc bắc uống, ôi chao, sự cơ cực manh nha. Ông giáo, ngày ấy chưa đi học tập, ông là công chức quốc gia, dạy thêm trung học tư thục nữa, loại quý sách, ông chở mấy thùng sách từ phố về làng cả gia đình mệt nhoài vì nhiều thùng sách của ông (một số đã bỏ lại ngoài phố) đến khi chính quyền xã thông báo kiểm tra và đi tịch thu sách vỡ đồi trụy tàn dư của Mỹ ngụy để lại, ông sợ hãi quá, lật đật “chụm sách” để nấu nướng thay chụm củi, trong ánh lửa bập bùng ấy, ông cau mặt với tang thương thở dài, lẫm bẫm “Không biết mai này, sách vỡ sẽ ích gì cho cháu con và ông trầm tư thở dài, đọc câu thơ của cụ Tam Nguyên “sách vỡ ích gì cho buổi ấy/ Áo xiêm nghĩ lại thẹn thân già”, đợi tối xuống, ông cùng các con “đem chôn sách” – Ông chọn loại sách thuần văn học thôi, bỏ vào các bao phân hóa học bằng ny lon trong và dày, may kín đầu, cẩn thận sợ mối mọt ông còn rắc vôi chống mối mọt. Lại chuyện hy hữu nữa trong công cuộc giải phóng miền Nam. * * * Hòa bình, sự ao ước của mỗi người, nhất là những người tham gia quân đội bởi lẽ những người lính ra chiến trường họ luôn đối diện với cái chết trong tích tắc vì thế ước mơ lớn nhất của họ là hòa bình, nhiều, nhiều lắm những thi sĩ, nhạc sĩ miền nam đã viết trong nỗi niềm khát khao ước mơ của những người lính trực tiếp tham chiến: “Rồi có một ngày, sẽ một ngày chinh chiến tàn anh trở về quê tìm tuổi thơ mất năm nao, vui cùng ruộng nương… hay: rồi anh sẽ dựng căn nhà xưa, rồi anh sẽ đón cha mẹ về, rồi anh sẽ sang thăm nhà em với miếng cau, với miếng trầu ta làm lại từ đầu…” thậm chí tuổi thanh xuân của đời người cũng mất đi chỉ đối diện với chiến tranh tàn khốc, khổ đau, sinh tử chia lìa, mỗi ngày đi qua biết bao nhiêu sinh mạng hừng hực tuổi trẻ đã gục ngã vì súng đạn vô tình, bởi chiến tranh gây ra, đại đa số là người lính bước ra từ đồng quê, ai không yêu mến quê hương mình nhất là từ thơ bé đến thành niên đã lớn lên từ quê nhà có quá nhiều kỷ niệm với mảnh đất chôn nhau cắt rún, ước mơ trở về với làng mạc để xây dựng kiến thiết là điều rất thật của họ lúc quê hương gánh quá nhiều đau thương, đỗ nát chỉ vì chiến tranh. Sau đó không bao lâu, ngày 30/4/1975 Tổng thống Dương Văn Minh, người mới nhận chức vụ chẳng bao lâu ra lệnh đầu hàng, từ đó đất nước thống nhất về địa lý, như vậy non sông liền một dải. Quảng Ngãi cũng như toàn miền Nam tất cả đều tổ chức khai giảng năm học mới, may thay, ở Nghĩa Hành cơ sở vật chất các trường thời VNCH cũng đủ dung chứa cho số học sinh từ phố trở về “mái nhà xưa” nông thôn, tất cả các học sinh rút hồ sơ trường cũ về quê quán nếu muốn tiếp tục sự học thì nộp cho trường mới, bèn không coi như bỏ cuộc, biết bao nhiêu học sinh vì thống nhất ấy đã bỏ học, với nhiếu lý do và hoàn cảnh khác nhau của mỗi gia đình. Con bà giáo Vân tiếp tục sự học sau khi trở về bản quán, Dũng trở về “đăng ký” trường huyện quê nhà sau bao năm học tập ở phố, ngày lên đăng ký khai báo rất kỹ lưỡng, nhất là lý lịch cá nhân có chính quyền thị thực hẳn hoi, chữ của người cán bộ xem xét, chứng thực ngoằn ngoèo như trang sử Việt hết trang lý lịch cá nhân và những người thân thiết trong gia đình được Ban giám hiệu nhà trường chăm sóc rất cẩn thận. Nếu ai cảm thấy rắc rối, thì bỏ học, biết bao các bạn cùng lứa rơi vào hoàn cảnh “giả từ bảng đen và chữ nghĩa cùng bạn bè” một cách oan uổng, chỉ còn một năm nữa là tốt nghiệp phổ thông. Ban đầu, Dũng cũng bị Ban giám hiệu lâm thời không cho phép học tập, có lẽ cũng tại cái lý lịch ngoằn ngoèo. Dũng thất vọng và buồn lắm, về nhà tâm sự với bà giáo, bà Giáo có lên trường gặp ban giám hiệu, thì ra ông Hiệu trưởng nhà trường là bạn bà lúc nhỏ cùng học với nhau trước khi ông tập kết ra bắc tiếp tục giảng dạy. Sau đó, rất may Dũng được tiếp tục học và tốt nghiệp phổ thông năm đầu tiên của thời thống nhất bắc nam. LÀM RUỘNG ĂN CƠM NẰM Gia đình Bà Giáo Vân cùng con cái trở về với nguyên thủy nhà nông, cấy lúa và làm vườn, thu nhập chính để sinh hoạt cuộc sống từ hoa lợi ruộng vườn. Hợp tác xã nông nghiệp ra đời và tất cả ai cũng ký vào sổ tự nguyện hiến ruộng đất cho hợp tác xã để cùng chung tay kiến thiết đất nước sau vài mươi năm chiến tranh tan hoang, ai không ký sẽ mời về xã học tập để “quán triệt đường lối cách mạng, không còn người bóc lột người”, nghĩa là bình đẳng trong lao động chia điểm, ai làm công điểm cao được chia lúa nhiều và ngược lại. Kết quả là cả vụ hè thu cả gia đình bà giáo Vân được chia 2 bao lúa 100 kg cho 8 nhân khẩu đã đăng ký hộ tịch, hộ khẩu. Nghĩa là trong nửa năm chi tiêu tất cả cho cuộc sống chỉ có 100 ký lúa, cuộc sống trở nên khó khăn đến độ khủng hoảng đói nghèo. Thỉnh thoảng trong dân gian lại xì xầm vài câu đồng dao nghe đến thê lương về chuyện hợp tác xã và phân phối nhu yếu phẩm: “Đầu cha con se sẻ, Đ.m con sâu sâu/ Ngày thường chẳng thấy mày đâu, đến khi gặt thóc châu đầu lại ăn hoặc các phụ nữ bạo liệt hơn: Hợp tác hợp te, có 2 mét vải (cả năm) không che được cái l…” Buổi tối hôm ấy, sau khi lãnh lúa về nhà, các con bà tỏ ra phật ý, thậm chí giận dữ, trong bữa cơm chiều “làm cả mấy tháng trời lãnh bấy nhiêu ký lúa làm sao sống được, cách mạng kiểu gì mà càng ngày càng đói kém, rách nát”, bà giáo Vân biết và rất chua xót nhưng nói như điều đình với các con: - Lúc trước kia, gia đình chúng ta ai cũng có lương hướng, đời sống khá giả, bây giờ thời thế thay đổi về làm nông, nhà mình ai cũng yếu, các con không quen làm ruộng vườn, không được như các gia đình nông dân thuần chất, phải chịu vậy thôi các con, mẹ đâu muốn thế, để xem sao rồi sẽ tính.- Cả mấy nhỏ trong nhà đều thương mẹ nên thôi, không nói nữa. Bà giáo Vân tiếp: - Có lẽ phải tìm phương hướng khác kiếm sống, chứ thế này mãi làm sao sống nổi được các con.Mẹ và chị Thanh – Người chị lớn nhất còn lại trong gia đình bà biết đan áo len: “Hay là con ra phố xem thử có bạn bè hay ai có thể giúp chúng ta đan len bỏ mối ở phố Quảng Ngãi, nghe đâu mấy ông cán bộ miền Bắc vào giải phóng miền nam mỗi dịp tết nhứt, lễ lộc hay về thăm nhà mua làm quà cho gia đình ngoài ấy, mùa đông ngoài bắc lạnh dữ lắm”. Rét tháng ba, bà già chết cóng. - Để ngày mai con ra phố hỏi thăm, có thể vậy, chứ làm ruộng cả ngày 4 điểm cả nhà mình chắc chết. Chị Thanh đề nghị. - Phải đấy con à, con sắp xếp đi nhanh, biết đâu còn có cửa sống. Chưa hết, nếu như các đô thị và thành phố miền Nam cải cách công thương nghiệp nhằm đánh vào giới giàu có tư sản thì nông thôn toàn miền Nam có loại thuế nông nghiệp, nhắm vào những nhà giàu có, khá giả đa phần làm cho chính quyền cũ nhằm cào bằng đời sống với nhau, từ đó, tiếng ta thán bắt đầu trong xã hội miền nam mới vừa được giải phóng càng lúc càng lan xa, tiếng oán than càng ngày càng mạnh hơn. Người dân nơm nớp lo sợ, lo sợ nghèo đói và bệnh tật vì đói ăn, thiếu dinh dưỡng, chiến tranh đi qua, không còn đạn bom, chết chóc, nỗi mừng vui ấy chưa được tày gang thì dân tình đang gánh chịu đói nghèo, cùng cực. Một dấu hỏi lớn toàn miền Nam về việc giải phóng. Giải phóng là thế này ư? Từ cuộc sống bị kèm kẹp với Mỹ Ngụy mà áo cơm no đủ, phương tiện đủ đầy, trong nhà phố ai cũng có quạt điện, bàn ủi điện, rề-sô nấu bằng dầu lửa rất tiện dụng, tủ lạnh để lưu trữ đồ ăn, thức uống, phương tiện xe gắn máy đi lại đầy đường, thậm chí người giàu còn có xe hơi, hồi hương về cơm không có ăn, một bửa ăn cho bảy tám người chỉ có lon gạo và cả ang củ lang hoặc củ mì. Nhà nghèo khó bắt đầu ăn củ chuối.Người dân nghèo bấy giờ ai cũng hiểu, tuyệt nhiên chắng ai dám hé môi đề nghị với chính quyền mỗi lần họp dân vào buổi tối mà chính quyền thường gọi “Mít-ting” Chế độ tem phiếu như phía bắc bắt đầu thực hiện cho dân miền Nam chưa quen với nổi gian truân ấy làm tăng thêm sự đói nghèo cùng cực, hình như chính quyền cũng thấy được điếu ấy. Sau đó có chiến dịch động viên khuyến khích các gia đình đi kinh tế mới, chính quyền có hổ trợ 3 tháng gạo cho những gia đình tự nguyện rời quê quán vào nơi xa xứ lạ, gọi là: Đi kinh tế mới mục đích cho dân đến nhiều vùng nông thôn đất rộng người thưa để khai hoang vỡ hóa phục hồi kinh tế tái thiết đất nước, người dân Nghĩa Hành nói chung cũng rầm rập lên đường. Buổi tiển đưa có cờ xí, cán bộ xã tập họp nói lời chia tay, chúc các hộ dân vào nơi xa làm ăn sung túc. Có nhiều người khóc như mưa, tưởng chừng chẳng biết bao giờ được trở về cố quận, bởi từ nhỏ tới lớn họ chưa biết đến thị xã Quảng Ngãi, đừng nói chi đến Tây Nguyên hay Nam bộ. Có lẽ họ nghĩ đến giải phóng cái bao tử đói đến rát ruột cho chính gia đình họ hơn là những gian nguy khác, nhất là các anh ngày trước đi lính hoặc các công chức nhỏ. Cặp tình nhân có lẽ mặn nồng yêu thương, cầm tay nhau rất chặt lúc đoàn xe chuẩn bị khới hành, chàng thẹn thùng, nhưng chẳng biết có gặp được nhau nữa không, nên vội vả hôn cô ấy thật dài, ngày ấy hôn nhau như thế người ta thấy chắc xấu hổ lắm? Đôi bàn tay còn giữ chặt, trong lúc người cán bộ địa phương hối hả thổi còi cho đoàn xe từ từ lăn bánh. Lúc ấy, anh vội vàng vừa chạy vừa vẫy tay chào người yêu, lật đật nhảy tót lên xe. Nỗi chia ly lặng lẽ của hai người, bàn tay vẫy của cô ấy nhạt nhòa dần khuất khi xe chạy qua khúc quanh. Có lẽ tâm trạng hai người như hình ảnh của Nguyễn Bính trong Bóng người trên sân ga: “Có lần tôi thấy một người yêu/ tiễn một người yêu một buổi chiều/ ở một ga nào xa vắng lắm/ họ cầm tay họ bóng liêu xiêu”Nhờ vậy mà mấy năm sau nhiều gia đình vào Tây nguyên và Nam bộ ngày một no đủ hơn, khá giả hẳn lên, thỉnh thoảng vẫn có người về báo lại sinh hoạt và đời sống trong đó, và rồi mỗi lúc một nhiều gia đình người nghèo khó cả đời chưa rời mảnh vườn theo chân người đi trước, tiếp tục cuộc di cư về kinh tế giải phóng cái đói. * * Bà giáo Vân dậy sớm hơn mọi ngày, nấu nồi cháo heo cho vài chú heo lứa trong chuồng đã xong, coi như của để dành của gia đình bà phòng lúc hoạn nạn, chị Thanh đã cùng bà đi mua tận thôn dưới hai chú heo khá xinh đẹp màu đen đốm trắng, giống lai Thái Lan. Trời vừa sáng rõ, mùa hạ tiết trời nóng bức, ánh nắng sớm đùa giỡn trên cành cây kẻ lá làm háo hức chị Thanh bởi chị sẽ được ra phố gặp bè bạn cùng lớp, cùng trường. Chị ăn vội miếng cơm nguội chiều tối còn để dành, lót lòng để kịp lên đường gặp bạn bè cũ một thời học sinh áo dài trắng muốt sân trường, thỉnh thoảng chuyện trò chị vẫn tự hào là nữ sinh Nữ Trung Học. Kể từ trở lại quê nhà, chị chưa bao giờ được mặc lại áo dài nào, mặc dù trong tủ chị còn những ba bốn bộ, có chuyện gì mới mặc áo dài, vô lẽ chị lại làm người mẫu tới lui trong nhà rồi mất công giặt cất lại để kỷ niệm thuở học trò thơ mộng của mình. (Trên chiếc xe đầm của bà Giáo Vân ngày nào ngược xuôi trên đường vẫn còn tốt, chị hý hững chào cả...(Còn tiếp)
<bài viết được chỉnh sửa lúc 11.10.2025 20:37:25 bởi THƠ NGÃ DU TỬ >
Thống kê hiện tại
Hiện đang có 0 thành viên và 1 bạn đọc.
Kiểu: